• Revision as of 20:17, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang tuổi thanh niên, trẻ
    adolescent river
    sông trẻ

    Danh từ

    Người thanh niên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trẻ
    trưởng thành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Teenager, youth, juvenile, minor, stripling, youngster, USteen, Colloq kid; Slang teeny-bopper: A group of adolescentsvolunteered to work at the home for the elderly.
    Adj.
    Teenaged, young, youthful, maturing, pubescent;immature, puerile, juvenile: Adolescent growth is oftendramatic, a gain of two inches in height being not unusual.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. between childhood and adulthood.
    N. anadolescent person.
    Adolescence n. [ME f. OF f. L adolesceregrow up]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X