• Revision as of 02:13, ngày 29 tháng 12 năm 2007 by 222.252.12.130 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
    Cái đẹp, cái hay
    the beauty of the story
    cái hay của câu chuyện
    Người đẹp, vật đẹp
    look at this rose, isn't it a beauty!
    nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Loveliness, attractiveness, handsomeness, pulchritude:The beauty of the actress took my breath away.
    Belle, Colloqlooker, knockout, dream, dreamboat, stunner: She was one of thegreat beauties of her day.
    Attraction, strength, advantage,asset: The beauty of the plan lies in its simplicity.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a combination of qualities such as shape,colour, etc., that pleases the aesthetic senses, esp. the sight.b a combination of qualities that pleases the intellect or moralsense (the beauty of the argument).
    Colloq. a an excellentspecimen (what a beauty!). b an attractive feature; anadvantage (that's the beauty of it!).
    A beautiful woman.
    A small natural or artificial mark such as a mole onthe face, considered to enhance another feature. beautytreatment cosmetic treatment received in a beauty parlour. [MEf. AF beut‚, OF bealt‚, beaut‚, ult. f. L (as BEAU)]

    Tham khảo chung

    • beauty : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X