• Revision as of 05:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đêm; về đêm
    nocturnal birds
    chim ăn đêm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc đêm

    Oxford

    Adj.

    Of or in the night; done or active by night.
    Nocturnalemission involuntary emission of semen during sleep.
    Nocturnally adv. [LL nocturnalis f. L nocturnus of the nightf. nox noctis night]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X