• Revision as of 16:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + from) sự cứu nguy, sự giải thoát
    Lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
    (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án

    Oxford

    N.

    A the act or an instance of rescuing; the process of beingrescued. b a rescue.
    A formally expressed opinion. [ME f.OF delivrance (as DELIVER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X