• Revision as of 17:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
    Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of fishes .
    A the twelfth sign of thezodiac (the Fishes). b a person born when the sun is in thissign.
    Piscean n. & adj. [ME f. L, pl. of piscis fish]

    Tham khảo chung

    • pisces : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X