• Revision as of 04:34, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (tôn giáo)

    Lễ ban thánh thể
    Bánh thánh; rượu thánh

    Oxford

    N.

    The Christian sacrament commemorating the Last Supper, inwhich bread and wine are consecrated and consumed.
    Theconsecrated elements, esp. the bread (receive the Eucharist).
    Eucharistic adj. Eucharistical adj. [ME f. OF eucariste,ult. f. eccl.Gk eukharistia thanksgiving f. Gk eukharistosgrateful (as EU-, kharizomai offer willingly)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X