• Revision as of 11:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
    Bằng sừng, có sừng
    Cứng như sừng, thành chai
    horny hand
    tay chai cứng như sừng
    Bị kích thích về tình dục, nứng tình

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng sừng

    Oxford

    Adj.

    (hornier, horniest) 1 of or like horn.
    Hard like horn,callous (horny-handed).
    Sl. sexually excited.
    Horniness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X