• Revision as of 16:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gián điệp

    Oxford

    N.

    The practice of spying or of using spies, esp. bygovernments. [F espionnage f. espionner f. espion SPY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X