• Revision as of 16:26, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 117.3.62.0 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Tiếng lóng

    • A-madnay: (uh-mad-nay) From the French, un moment donné, at a given time.
    • Example: We really need to catch up. Maybe we could go for coffee a-madnay.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X