• Revision as of 09:42, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by Vantroi (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây thùa

    Oxford

    N.

    Any plant of the genus Agave, with rosettes of narrow spinyleaves, and tall inflorescences, e.g. the American aloe. [L f.Gk Agaue, proper name in myth f. agauos illustrious]

    Tham khảo chung

    • agave : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X