• Revision as of 08:34, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bốt (đơn vị tốc độ điện báo)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bốt

    Oxford

    N.

    (pl. same or bauds) Computing etc. 1 a unit used to expressthe speed of electronic code signals, corresponding to oneinformation unit per second.
    (loosely) a unit ofdata-transmission speed of one bit per second. [J. M. E.Baudot, Fr. engineer d. 1903]

    Tham khảo chung

    • baud : National Weather Service
    • baud : amsglossary
    • baud : Foldoc

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    một đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X