• Revision as of 01:47, ngày 12 tháng 2 năm 2008 by 58.187.37.251 (Thảo luận)
    /ɪkˈstriːmli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vô cùng, cực độ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cực đoan
    cực kì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Very, exceedingly, outrageously, extraordinarily,unusually, uncommonly, exceptionally, damned, hellishly, to thenth degree, Colloq Brit bloody, US darned: The service wasextremely bad. They are extremely stupid.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X