• Revision as of 08:37, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy ghi điện tim

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    máy ghi điện tim

    Oxford

    N.

    An instrument recording the electric currents generated by aperson's heartbeat.
    Electrocardiographic adj.electrocardiography n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Máy điện tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X