• Revision as of 11:44, ngày 11 tháng 2 năm 2008 by 125.212.217.65 (Thảo luận)
    /ʌnpri'diktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước
    Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    không dự báo được
    không dự đoán được

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    That cannot be predicted.
    Unpredictability n.unpredictableness n. unpredictably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X