• Revision as of 10:40, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin
    Cây lan dạ hương

    Oxford

    N.

    Any tropical American tree of the genus Jacaranda, withtrumpet-shaped blue flowers.
    Any tropical American tree ofthe genus Dalbergia, with hard scented wood. [Tupi-Guaranijacarand ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X