• Revision as of 11:57, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác kaff

    Danh từ

    Như kaff

    Oxford

    N.

    A a member of the Xhosa-speaking peoples of S. Africa. bthe language of these peoples.
    S.Afr. offens. any BlackAfrican. [Arab. kafir infidel f. kafara not believe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X