• Revision as of 03:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .teal

    (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mòng két

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.
    A dark greenish-blue colour.[rel. to MDu. teling, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • teal : National Weather Service
    • teal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X