• Revision as of 11:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thần giao cách cảm; sự cảm nhận từ xa
    (thông tục) ngoại cảm (khả năng biết được ý nghĩ, tình cảm của người khác)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cách cảm, viễn cảm

    Oxford

    N.

    The supposed communication of thoughts or ideas otherwisethan by the known senses.
    Telepathic adj. telepathicallyadv. telepathist n. telepathize v.tr. & intr. (also -ise).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X