• Revision as of 19:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Bóc vảy; tróc vảy

    Oxford

    V.intr.

    Med. (esp. of the skin) come off in scales (as in somediseases).
    Desquamation n. desquamative adj. desquamatoryadj. [L desquamare (as DE-, squama scale)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X