• Revision as of 08:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác yogism

    Danh từ

    (triết học); (tôn giáo) thuyết du già

    Oxford

    N.

    A Hindu system of philosophic meditation and asceticismdesigned to effect reunion with the universal spirit.
    = HATHAYOGA.
    Yogic adj. [Hind. f. Skr., = union]

    Tham khảo chung

    • yoga : Corporateinformation
    • yoga : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X