• Revision as of 19:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) sinh vật phù du, phiêu sinh vật (nhỏ, trôi nổi ở biển, sông hồ..)

    Oxford

    N.

    The chiefly microscopic organisms drifting or floating inthe sea or fresh water (see BENTHOS, NEKTON).
    Planktonic adj.[G f. Gk plagktos wandering f. plazomai wander]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X