• Revision as of 22:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thằn lằn

    Oxford

    N.

    Any reptile of the suborder Lacertilia, having usu. a longbody and tail, four legs, movable eyelids, and a rough or scalyhide. [ME f. OF lesard(e) f. L lacertus]

    Tham khảo chung

    • lizard : National Weather Service
    • lizard : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X