• Revision as of 22:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ trẻ, bà vú, vú em

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) 1 a a child's nurse. b an undulyprotective person, institution, etc. (the nanny State).
    =NAN.
    (in full nanny-goat) a female goat.
    V.tr. (-ies,-ied) be unduly protective towards. [formed as NANCY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X