• Revision as of 09:08, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gan dạ, dũng cảm, bất khuất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fearless, undaunted, unafraid, unflinching, stalwart,brave, courageous, bold, audacious, intrepid, valorous, daring,gallant, heroic, venturesome, plucky, stout-hearted, valiant:Dauntless, the knight rode into the thick of the fray.

    Oxford

    Adj.

    Intrepid, persevering.
    Dauntlessly adv. dauntlessnessn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X