• Revision as of 02:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sự thèm muốn, gây sự ganh tị, đáng thèm, đáng ganh tị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Desirable, wanted, desired, sought-after, covetable, indemand: He is in an enviable financial position.

    Oxford

    Adj.

    (of a person or thing) exciting or likely to excite envy.
    Enviably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X