• Revision as of 18:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây keo

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cây keo

    Oxford

    N.

    Any tree of the genus Acacia, with yellow or whiteflowers, esp. A. senegal yielding gum arabic.
    (also falseacacia) the locust tree, Robinia pseudoacacia, grown forornament. [L f. Gk akakia]

    Tham khảo chung

    • acacia : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X