• Revision as of 05:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Bacchic

    Tính từ

    (thuộc) thần Bắc-cút
    Chè chén ồn ào
    bacchanal feast
    bữa chè chén ồn ào

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A wild and drunken revelry.
    A drunkenreveller.
    A priest, worshipper, or follower of Bacchus.
    Adj.
    Of or like Bacchus, the Greek or Roman god of wine, orhis rites.
    Riotous, roistering. [L bacchanalis f. Bacchusgod of wine f. Gk Bakkhos]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X