• Revision as of 13:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tôn giáo) không theo đạo

    Danh từ

    Người không theo đạo
    Người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái
    (sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Unbeliever, heathen, disbeliever, heretic, pagan, agnostic,atheist, nullifidian, freethinker: Thousands of the fanaticsswarmed over the infidels, slaughtering them mercilessly.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person who does not believe in religion orin a particular religion; an unbeliever.
    Hist. an adherent ofa religion other than Christianity, esp. a Muslim.
    Adj.
    That is an infidel.
    Of unbelievers. [ME f. F infidŠle or Linfidelis (as IN-(1), fidelis faithful)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X