• Revision as of 07:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematic

    Danh từ

    (y học) thuốc về máu

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hematin

    Oxford

    Adj.

    (US hematic) Med. of or containing blood. [Gk haimatikos(as HAEMATIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X