• Revision as of 15:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng Bắc cực, giống con chó biển và có hai răng nanh dài)
    a walrus moustache
    ria quặp

    Oxford

    N.

    A large amphibious long-tusked arctic mammal, Odobenusrosmarus, related to the seal and sea lion.
    Walrus moustache along thick drooping moustache. [prob. f. Du. walrus, -ros,perh. by metath. after walvisch 'whale-fish' f. word repr. by OEhorschw‘l 'horse-whale']

    Tham khảo chung

    • walrus : National Weather Service
    • walrus : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X