• Revision as of 01:26, ngày 22 tháng 2 năm 2008 by Tatuanarsenal (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæktəs/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti

    'k“ktai
    (thực vật học) cây xương rồng

    Oxford

    N.

    (pl. cacti or cactuses) any succulent plant of the familyCactaceae, with a thick fleshy stem, usu. spines but no leaves,and brilliantly coloured flowers.
    Cactus dahlia any kind ofdahlia with quilled petals resembling a cactus flower.
    Cactaceous adj. [L f. Gk kaktos cardoon]

    Tham khảo chung

    • cactus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X