• Revision as of 13:27, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đất tiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dreamland, wonderland, never-never land, happy valley,paradise, cloud-land, enchanted forest, cloud-cuckoo-land,Nephelococcygia, Shangri-La: Zuleika's thoughts are always offsomewhere in fairyland.

    Oxford

    N.

    The imaginary home of fairies.
    An enchanted region.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X