• Revision as of 22:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống con cua
    (y học) dạng ung thư

    Danh từ

    (động vật học) giáp xác thuộc họ cua
    (y học) u dạng ung thư

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Crablike.
    Resembling cancer.
    N. adisease resembling cancer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X