• Revision as of 19:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổng
    Bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)

    Ngoại động từ

    Chia thành tổng
    (quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a subdivision of a country. b a State of theSwiss confederation.
    Heraldry a square division, less than aquarter, in the upper (usu. dexter) corner of a shield.
    V.tr.1 put (troops) into quarters.
    Divide into cantons.
    Cantonal adj. [OF, = corner (see CANT(2)): (v.) also partlyf. F cantonner]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X