• Revision as of 07:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiếc nhẫn
    Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
    (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
    (kỹ thuật) vòng, vành

    Oxford

    N.

    (also beigel) US a hard bread roll in the shape of a ring.[Yiddish beygel]

    Tham khảo chung

    • bagel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X