• Revision as of 09:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao
    I'll give you a tenner for your old bike!
    Tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!

    Oxford

    N.

    Colloq. a ten-pound or ten-dollar note. [TEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X