• Revision as of 09:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
    (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
    Điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh
    Teutonic thoroughness
    tính tỉ mỉ Giéc-manh

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Relating to or characteristic of theGermanic peoples or their languages.
    German.
    N. the earlylanguage usu. called Germanic.
    Teutonicism n. [F teutoniquef. L Teutonicus (as TEUTON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X