• Revision as of 15:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    //ˈpaɪsiːz/font> or /ˈpɪsi:z//

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
    Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of fishes .
    A the twelfth sign of thezodiac (the Fishes). b a person born when the sun is in thissign.
    Piscean n. & adj. [ME f. L, pl. of piscis fish]

    Tham khảo chung

    • pisces : National Weather Service