• Revision as of 10:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phản bội

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Treachery, treason, disloyalty, perfidy, traitorousness,faithlessness, bad faith, breach of faith: His delivery of thecountry into the hands of an invader was an outright act ofbetrayal. 2 revelation, divulging, disclosure, divulgence:People should not be led into betrayals of their secretopinions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X