• Revision as of 17:17, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /,peil'ɔgrəfi/

    Thông dụng

    Cách viết khác paleographyỵ

    Danh từ

    Môn chữ cổ; môn cổ tự học

    Oxford

    N.

    (US paleography) the study of writing and documents from thepast.
    Palaeographer n. palaeographic adj. palaeographicaladj. palaeographically adv. [F pal‚ographie f. mod.Lpalaeographia (as PALAEO-, -GRAPHY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X