• Revision as of 09:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ
    Huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ
    palmy days
    những ngày huy hoàng

    Oxford

    Adj.

    (palmier, palmiest) 1 of or like or abounding in palms.
    Triumphant, flourishing (palmy days).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X