• Revision as of 08:04, ngày 19 tháng 6 năm 2008 by 222.252.117.137 (Thảo luận)
    /ˈvʌlvə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .vulvae

    (giải phẫu) âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    âm hộ
    âm đạo, âm vật
    lồn, lỗ lồn
    bướm, bím

    Oxford

    N.

    (pl. vulvas) Anat. the external female genitals, esp. theexternal opening of the vagina.
    Vulvar adj. vulvitis n. [L,= womb]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X