• Revision as of 15:34, ngày 5 tháng 7 năm 2008 by Minnie (Thảo luận | đóng góp)
    /fluster/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bối rối
    Sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
    to be all in a fluster
    bận rộn, nhộn nhịp

    Ngoại động từ

    Làm chếnh choáng say
    Làm bối rối
    Làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao

    Nội động từ

    Bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Agitate, stir (up), discompose, discomfit, discomfort,disconcert, shake (up), upset, disquiet, discommode, bother, putout or off, disturb, perturb, flurry, flutter, make nervous,throw off, distract, confuse, baffle, confound, puzzle, perplex,befuddle, bewilder, daze, dazzle, Colloq rattle, throw,discombobulate, hassle, faze: Don't be flustered by her rudemanner.
    N.
    Agitation, upset, discomfort, disquiet, bother,disturbance, commotion, perturbation, dither, flurry, flutter,nervousness, distraction, confusion, bafflement, befuddlement,perplexity, bewilderment: All this fluster came about throughthe absence of a coherent plan.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. & intr. make or become nervous or confused;flurry (was flustered by the noise; he flusters easily).
    Tr.confuse with drink; half-intoxicate.
    Intr. bustle.
    N. aconfused or agitated state. [ME: orig. unkn.: cf. Icel.flaustr(a) hurry, bustle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X