• Revision as of 00:30, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
    Sự được mến, sự được quý chuộng
    Sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
    Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

    Oxford

    N.

    An expression of affection.
    Liking, affection.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X