• Revision as of 23:04, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây phụ tử

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ tử, củ ấu tàu

    Oxford

    N.

    A any poisonous plant of the genus Aconitum, esp.monkshood or wolfsbane. b the drug obtained from this. Alsocalled ACONITINE.
    (in full winter aconite) any ranunculaceousplant of the genus Eranthis, with yellow flowers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X