• Revision as of 16:04, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tra vào, có thể lắp vào
    Có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp
    Có thể thích nghi, có thể thích ứng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Flexible, pliable, pliant, compliant, accommodative,tractable, malleable, ductile, versatile; alterable, changeable:Men, in general, are not as adaptable as women.

    Oxford

    Adj.

    Able to adapt oneself to new conditions.
    That can beadapted.
    Adaptability n. adaptably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X