• Revision as of 18:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; nghịch cảnh
    Tai hoạ, tai ương

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the condition of adverse fortune.
    Amisfortune. [ME f. OF adversit‚ f. L adversitas -tatis (asADVERSE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X