• Revision as of 15:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Tommy) lính Anh (như) Tommy Atkins
    Lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương
    Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) colloq. a British private soldier. [Tommy(Thomas) Atkins, a name used in specimens of completed officialforms]

    Tham khảo chung

    • tommy : National Weather Service
    • tommy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X