• Revision as of 17:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế xôfa, ghế tràng kỷ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đi van g
    ghế sofa

    Oxford

    N.

    A long upholstered seat with a back and arms, for two ormore people.
    Sofa bed a sofa that can be converted into atemporary bed. [F, ult. f. Arab. suffa]

    Tham khảo chung

    • sofa : National Weather Service
    • sofa : amsglossary
    • sofa : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X