• Revision as of 02:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng sợ khoảng rộng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng sợ khoảng rộng

    Oxford

    N.

    Psychol. an abnormal fear of open spaces or public places.
    Agoraphobic adj. & n. [mod.L f. Gk agora place of assembly,market-place + -PHOBIA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X